Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xét lại


(ít dùng) réviser
Xét lại bản án
réviser un jugement
(chính tri) révisionniste
chủ nghĩa xét lại
révisionnisme



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.